3 Matching Annotations
  1. Apr 2025
    1. 6 giờ rưỡi: half past 6; rưỡi半小时 làm bài:do home work.做家庭作业 1 giờ sáng: 早上1点, trường:school

    1. Chúng tôi : 我们自己一方,不包括乙方 Chúng ta: 包括对方的人一起。

    1. Mình cũng là :我也是 Thầy chào các bạn: (老师向)同学们问好, Chúng em chào thầy.(同学们向) 老师好, Thầy là thầy giáo mới của các bạn.老师是你们的新老师 môn Tiếng Việt:越南语课,Ngành: Major