14 Matching Annotations
  1. Jul 2025
    1. Mức điểm 2: Gia sư có thể sử dụng các công cụ ClassIn cơ bản và trao quyền cho học sinh chủ động tương tác với các công cụ giảng dạy. Mức điểm 3: Gia sư sử dụng hiệu quả các công cụ ClassIn cơ bản và nâng cao (VD: poll, timer, breakout room) và trao quyền cho học sinh chủ động tương tác với các công cụ giảng dạy. Mức điểm 4: Gia sư sử dụng hiệu quả và trao quyền cho học sinh tương tác với các công cụ ClassIn cơ bản và nâng cao (VD: poll, timer, breakout room). Gia sư cũng có thể sử dụng hiệu quả các web học trực tuyến khác (VD: Kahoot, Random Wheel, Blooket).

      Hiện tại em đã sử dụng tốt các công cụ cơ bản và có trao quyền cho học sinh tương tác. Tuy nhiên, em chưa thấy rõ tính ứng dụng thực tiễn của các công cụ nâng cao, hoặc thậm chí chưa biết đến sự tồn tại của một số công cụ đó 😲. Em mong được hướng dẫn thêm các ví dụ cụ thể để hiểu cách áp dụng hiệu quả hơn.

    2. Mức điểm 2: Gia sư ghi nhận nỗ lực của học sinh và khen ngợi học sinh chung chung (VD: Great job, good girl, wonderful). Mức điểm 3: Gia sư có khen và động viên học sinh chung chung + gọi tên học sinh + ngôn ngữ cơ thể (VD: Great job, Nam + thumbs up). Mức điểm 4: Gia sư có khen và động viên học sinh + gọi tên học sinh + dùng ngôn ngữ cơ thể và có nêu ra cụ thể sự tiến bộ của học sinh (VD: Great job, Nam, now you can remember five words instead of four + thumbs up).

      Hiện tại em thường sử dụng lời khen ngắn gọn, đơn giản như “Good job!”, “Yes!”, “OK” nhằm giúp học sinh nhận biết rằng mình đang làm đúng hoặc sai. Em cho rằng:

      ✅ Mục tiêu chính của lời khen là phản hồi kịp thời, giúp học sinh điều chỉnh hành vi, không nhất thiết phải cụ thể hoặc phức tạp.

      🧠 Em đề cao sự tự chủ của học sinh – em mong các em học cách tự đánh giá, tự nhận ra sự tiến bộ và cảm thấy vui vì chính mình, chứ không hoàn toàn phụ thuộc vào lời khen từ giáo viên.

      🤝 Em hiểu rằng việc khen ngợi cụ thể, sát sao có thể giúp học sinh thấy được sự quan tâm và xây dựng mối quan hệ tốt hơn, nhưng điều này cũng đòi hỏi thời gian, quan sát kỹ và sự đầu tư cảm xúc lớn từ giáo viên.

      🎯 Em đồng ý rằng mình nên cố gắng quan tâm hơn, đặc biệt với những học sinh còn rụt rè, nhút nhát, chưa có khả năng tự đánh giá bản thân. Tuy nhiên, em mong có sự linh hoạt trong cách tiếp cận – để giáo viên có thể lựa chọn giữa khen ngợi cụ thể hay đơn giản, tùy theo hoàn cảnh và phong cách dạy học của mình.

    3. Mức điểm 3: Học sinh hoàn thành các nhiệm vụ mà gia sư giao. Mức điểm 4: Học sinh bắt đầu chủ động đặt câu hỏi để hiểu thêm về bài học.

      Hiện tại, em đang ở mức điểm 3 – học sinh thường hoàn thành các nhiệm vụ được giao và có sự tập trung trong quá trình học. Tuy nhiên, việc học sinh chủ động đặt câu hỏi để hiểu thêm bài là điều không xảy ra thường xuyên.

      🧠 Chỉ một số học sinh nổi bật, thường là những bạn thông minh, hiếu kỳ và mạnh dạn, mới đặt câu hỏi một cách tự nhiên.

      📉 Phần lớn các em còn lại thiếu vốn từ hoặc sự tự tin, nên dù có tò mò thì cũng ít khi thể hiện bằng lời.

      ⏳ Việc chủ động hỏi cũng phụ thuộc vào thời điểm – khi chủ đề thực sự hấp dẫn hoặc được gợi mở đúng cách, học sinh mới bắt đầu có phản ứng rõ rệt.

    4. Mức điểm 2: Gia sư tổng kết lại toàn bộ nội dung của bài học. Mức điểm 3: Gia sư sử dụng các phương pháp khác nhau để tổng kết lại những nội dung mà học sinh gặp khó khăn trong bài học. Mức điểm 4: Gia sư tổ chức các hoạt động hiệu quả, sáng tạo (game) để giúp học sinh tổng kết các nội dung quan trọng trong bài học.

      Hiện tại, em đang thực hiện tổng kết bài học một cách đơn giản: nhắc lại các điểm chính và đặt một vài câu hỏi kiểm tra kiến thức để học sinh trả lời ☺️

      Em quan niệm rằng sau khi đã hoàn thành quá trình giảng dạy, phần tổng kết chỉ cần nhẹ nhàng, giúp học sinh nhìn lại nhanh kiến thức đã học, không nhất thiết phải tổ chức quá cầu kỳ.

    5. Mức điểm 2: Gia sư sử dụng các hình ảnh gợi ý và đồ vật để kiểm tra sự hiểu biết của học sinh. Mức điểm 3: Gia sư sử dụng đa dạng phương pháp (cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể, hình ảnh và đồ vật) để giúp học sinh giao tiếp. Mức điểm 4: Gia sư ghi nhận và mở rộng những chia sẻ của học sinh dựa trên nhận thức và kinh nghiệm của học sinh/giáo viên.

      Hiện tại em đang ở mức điểm 2 – em có sử dụng hình ảnh và đồ vật để hỗ trợ học sinh giao tiếp. Tuy nhiên, em gặp một số khó khăn để tiến xa hơn:

      🔍 Kết nối sâu sắc là điều không dễ: Ngay cả với giáo viên là người Việt như em, việc thiết lập những kết nối sáng tạo và thực sự sâu sắc với học sinh là điều rất khó, vì bị giới hạn bởi cả ngôn ngữ, văn hóa lẫn bối cảnh lớp học.

      🙁 Câu hỏi mở thường không có “mở”: Những dạng câu hỏi như “Do you like...?” hoặc “What do you do after school?” về lý thuyết là "câu hỏi mở", nhưng trên thực tế chỉ dẫn đến những câu trả lời ngắn, không tạo được đà tương tác.

      🔤 Năng lực ngôn ngữ là rào cản đôi chiều: * Học sinh có vốn tiếng Anh còn hạn chế, nên dù có động lực chia sẻ, các em cũng khó diễn đạt. * Giáo viên cũng không thể “vượt ngôn ngữ” để dẫn dắt sâu, trừ khi có kỹ thuật hỗ trợ cực kỳ cụ thể và phù hợp với trình độ.

      🧠 Khái niệm “hỗ trợ phát triển ngôn ngữ” rất mơ hồ nếu không được làm rõ: Việc kỳ vọng giáo viên "phản hồi và mở rộng trải nghiệm học sinh" cần có mô hình, ví dụ minh họa cụ thể. Nếu không, giáo viên rất dễ rơi vào tình trạng “biết nên làm gì, nhưng không biết làm sao”.

      📌 Em nghĩ rằng ngay cả đội học liệu cũng sẽ gặp khó khăn trong việc clarify (làm rõ) yêu cầu này nếu không tiếp cận một cách hệ thống:

      🎯 Kỳ vọng của em: Em không mong hướng dẫn hoàn hảo, nhưng rất cần những chỉ dẫn đủ cụ thể – đơn giản – hiệu quả để: * Vượt qua sự mơ hồ * Làm được điều nhỏ trước, rồi mới đến sáng tạo sâu

    6. Mức điểm 1: Gia sư nhận biết được trình độ của từng học sinh trong lớp và sử dụng các tài nguyên trong học liệu phù hợp cho mỗi học sinh. Mức điểm 2: Gia sư sử dụng học liệu đã được cấp nhưng đưa ra các nhiệm vụ khác nhau cho các nhóm học sinh khác nhau dựa trên khả năng, sở trường và tính cách của mỗi học sinh. Mức điểm 3: Gia sư lồng ghép linh hoạt giữa tài liệu được cung cấp và tài liệu bổ sung bên ngoài cho các nhóm học sinh khác nhau dựa trên khả năng, sở trường và tính cách của mỗi học sinh.

      Một lần nữa là cần đầu tư nghiên cứu 🙃. Hiện tại em chỉ đáp ứng được mức 1 — nhận biết được trình độ học sinh để chọn phần học liệu phù hợp. Các mức cao hơn cần chuẩn bị kỹ và học hỏi thêm ạ.

    7. Mức điểm 1: Từ vựng HOẶC cấu trúc câu được dạy trong ngữ cảnh. Mức điểm 2: Cả từ vựng và cấu trúc câu đều được dạy trong ngữ cảnh. Mức điểm 3: Cả từ vựng và cấu trúc câu được dạy trong ngữ cảnh và liên hệ với kiến thức học sinh đã có nhằm giúp học sinh hiểu một cách dễ dàng và áp dụng hiệu quả.

      Em nghĩ cách dạy hiện tại của mình đang nghiêng về mức 1, vì em thường giới thiệu từ vựng kèm hình ảnh để học sinh phát âm, sau đó cho học sinh ghép từ với hình ảnh. Với phần ngữ pháp, em cung cấp trực tiếp quy tắc và ví dụ, rồi cho học sinh làm bài tập áp dụng.

      Cách tiếp cận của em mang tính suy diễn (deductive reasoning) – nghĩa là học sinh được tiếp cận kiến thức rõ ràng ngay từ đầu trước khi luyện tập – thay vì khám phá ngữ pháp qua ví dụ (inductive). Tuy về hình thức có vẻ thụ động, nhưng em cho rằng đây là cách đơn giản, hiệu quả và phù hợp với nhiều học sinh trình độ cơ bản.

      🧠 Lập luận so sánh: Deductive vs. Inductive reasoning (trong dạy ngữ pháp cho EFL learners) Tiêu chí Deductive reasoning Inductive reasoning Cách tiếp cận Cung cấp quy tắc rõ ràng → học sinh luyện tập áp dụng. Đưa ví dụ → học sinh tự khám phá quy tắc ngữ pháp. Thời gian & sự rõ ràng Hiểu nhanh, tiết kiệm thời gian – đặc biệt hữu ích trong lớp học có thời lượng hạn chế. Tốn thời gian hơn, học sinh dễ rơi vào suy đoán sai nếu thiếu vốn từ/ngữ cảnh. Phù hợp với trình độ nào Rất phù hợp với học sinh trình độ thấp – vốn từ và ngữ cảm chưa đủ để tự rút quy tắc. Thường chỉ phù hợp với học sinh có vốn tiếng Anh phong phú, thường xuyên tiếp xúc với ngôn ngữ (như người bản ngữ). Tính khả thi trong lớp học EFL Cao – giáo viên chủ động điều tiết nội dung, học sinh dễ theo dõi và luyện tập. Thấp – yêu cầu thời gian, kỹ năng ngôn ngữ nền tốt, khó áp dụng đồng đều cho cả lớp.

      📌 Lý do chính: Học sinh EFL không được "expose" (tiếp xúc tự nhiên) với ngôn ngữ như người bản ngữ, nên việc tự suy luận ngữ pháp từ ví dụ thường gây nhiễu hoặc hiểu sai.

      Trong khi đó, phương pháp deductive cung cấp khung ngữ pháp rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng kết nối với bài tập, kiểm tra và củng cố kiến thức ngay trong buổi học.

    8. Mức điểm 2: Gia sư đặt những câu hỏi liên quan để liên hệ kiến thức nền của học sinh với các khái niệm chính của bài học. Mức điểm 3: Gia sư vận dụng những phương pháp sáng tạo (video/ câu truyện) để tạo cơ hội liên hệ kiến thức nền và trải nghiệm của học sinh với các khái niệm chính của bài học. Mức điểm 4: Gia sư tạo cơ hội cho học sinh thảo luận theo cặp/nhóm để liên hệ kiến thức nền và trải nghiệm của học sinh với bài học.

      Hiện tại, em mới đạt được mức 2 – em có thể đặt các câu hỏi liên quan để liên hệ kiến thức nền của học sinh với bài học. Tuy nhiên, để đạt được mức 3 và 4, em nhận thấy cần đầu tư thêm thời gian cho việc chuẩn bị bài giảng (tìm kiếm video, hình ảnh, tình huống, hoạt động phù hợp...). Em hy vọng bên học liệu có thể hỗ trợ thiết kế sẵn các ý tưởng khởi động sáng tạo hoặc hoạt động liên hệ trải nghiệm để giảm tải phần chuẩn bị cho giáo viên ạ.

    9. Mức điểm 0: Học sinh không có cơ hội làm việc theo cặp/nhóm. Mức điểm 1: Học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi và chia sẻ quan điểm của mình với bạn bè. Mức điểm 2: Gia sư có tổ chức các hoạt động theo cặp/nhóm đã được thiết kế theo học liệu.

      Em nghĩ mình hiện đang ở mức 0 hoặc mức 1. Trong giờ học, nếu học liệu có phần đóng vai hoặc hỏi – đáp, học sinh sẽ có cơ hội tương tác với nhau. Tuy nhiên, mức độ tương tác này vẫn còn đơn giản và khá hạn chế, chủ yếu do rào cản về năng lực ngôn ngữ. Học sinh cần có đủ vốn từ vựng và cấu trúc câu thì mới có thể thực sự tham gia giao tiếp hiệu quả. Với các lớp nhỏ tuổi hoặc trình độ thấp, các em thường chỉ dừng lại ở việc lặp lại mẫu câu.

      Tuy vậy, trong thời gian tới, em sẽ đầu tư thêm vào việc nghiên cứu và ứng dụng các hình thức tương tác đơn giản nhưng hiệu quả, cụ thể theo hai hướng sau:

      1. Tăng cường tương tác hỏi – đáp giữa học sinh thông qua các trò chơi hoặc hoạt động đóng vai ngắn + fill in the blank

      2. Tổ chức linh hoạt các hoạt động cặp/nhóm từ học liệu để học sinh có cơ hội lắng nghe và phản hồi lẫn nhau nhiều hơn.

      VD: 🎯 Gợi ý trò chơi: Find Someone Who...

      ✅ Mục tiêu: Giúp học sinh luyện mẫu câu hỏi và trả lời, đồng thời khuyến khích di chuyển và tương tác trong lớp học.

      🧩 Cách triển khai phù hợp với học sinh trình độ thấp: Ví dụ: Luyện mẫu câu “Do you like...?”

      Giáo viên chuẩn bị bảng câu hỏi:

      Find someone who... Tên ...likes cats.<br /> ...likes apples. <br /> ...likes dancing. <br /> ...likes ice cream.

      Học sinh sẽ đi hỏi bạn bè trong lớp: → “Do you like cats?” → Nếu bạn trả lời “Yes, I do.” thì ghi tên bạn đó vào ô tương ứng.

      ⏱ Sau 5 phút: Cả lớp ngồi lại và chia sẻ: → “I found Linh. She likes cats!”

      ✏️ Mẫu câu cần luyện trước khi chơi:

      Hỏi: “Do you like ___?”

      Trả lời: “Yes, I do.” / “No, I don’t.”

      👉 Em hy vọng trong tương lai, bên học liệu cũng sẽ thiết kế thêm nhiều hoạt động tương tác như vậy để em được “nhàn hơn” mà lớp vẫn vui ạ!

    10. Mức điểm 3: Gia sư ghi nhận nỗ lực phát biểu của học sinh và khuyến khích học sinh phát biểu thêm (VD: thank you, very good, great idea, keep it up...)

      Em đạt được mức 3 trong tiêu chí này nên cảm thấy khá vui 😃 và có thêm động lực. Em luôn cố gắng ghi nhận nỗ lực phát biểu của học sinh bằng lời khen cụ thể như “Good job!”, “Great idea!”, hoặc “Keep going!”, để khuyến khích các em tiếp tục tham gia. Trong thời gian tới, em sẽ tiếp tục rèn thêm kỹ năng đặt câu hỏi mở và tạo điều kiện để học sinh chủ động hơn trong việc tương tác.

    11. Mức điểm 0: Gia sư không dạy đầy đủ toàn bộ nội dung của học liệu.

      Em thường Freestyle nên hay bị điểm 0. 😖

      Em có xu hướng dạy linh hoạt vì em coi mỗi giờ học là một trải nghiệm mới, và em tin rằng học sinh có học được gì đi chăng nữa đều là điều đáng quý. Vì vậy, em không quá rập khuôn về thời gian phân bổ cho từng phần, mà điều chỉnh theo tình hình thực tế.

      Tuy nhiên, em vẫn luôn đảm bảo dạy đầy đủ và theo đúng trình tự các phần trong học liệu. Em chỉ linh hoạt trong cách triển khai để mỗi buổi học diễn ra tự nhiên, phù hợp với học sinh và tạo được sự thoải mái, hứng thú khi học tập.

    12. Mức điểm 2: Gia sư sử dụng ngôn ngữ (tiếng Anh/ tiếng Việt) phù hợp với trình độ của học sinh và có vận dụng ngôn ngữ cơ thể một cách hiệu quả để đảm bảo học sinh hiểu. Mức điểm 3: Gia sư tạo môi trường tương tác giữa học sinh (Học sinh - Gia sư, Học sinh - Học sinh) trong lớp để khích lệ học sinh sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và tạo sáng tạo hơn.

      Em đang ở mức điểm 2. Em đã sử dụng ngôn ngữ phù hợp với trình độ học sinh, kết hợp linh hoạt tiếng Anh – tiếng Việt giúp các em hiểu bài tốt hơn.

      Em hy vọng tình hình sẽ cải thiện khi em làm tốt ở Tiêu chí 3 – Môi trường tương tác giữa các học sinh, vì nếu học sinh có thể tương tác với nhau bằng tiếng Anh nhiều hơn thì khả năng sử dụng ngôn ngữ của cả lớp sẽ được nâng cao một cách tự nhiên.

    13. Mức điểm 1: Gia sư đưa ra các hướng dẫn bằng ngôn từ một cách rõ ràng trong mỗi hoạt động giảng dạy. Mức điểm 2: Gia sư sử dụng hiệu quả bộ câu hỏi kiểm tra hướng dẫn (Instruction Checking Questions - ICQs) để kiểm tra mức độ hiểu của học sinh về các chỉ dẫn. Mức điểm 3: Giáo viên đưa hướng dẫn một cách hiệu quả bằng cách sử dụng lời nói và ngôn ngữ cơ thể để giúp học sinh hiểu rõ những gì họ cần làm trong một hoạt động. Mức điểm 4: Học sinh có thể hiểu và thực hành được ít nhất 80% hoạt động trong lớp theo hướng dẫn của Gia sư trong các hoạt động/nhiệm vụ.

      Em đang ở mức điểm 1. Trong giờ học, em thường đưa ra hướng dẫn bằng lời một cách rõ ràng, sau đó kiểm tra sự hiểu của học sinh bằng cách quan sát hành vi thực tế đúng/sai (true/false behaviour checking) – ví dụ như học sinh có làm đúng yêu cầu không – thay vì sử dụng các câu hỏi kiểm tra chỉ dẫn (ICQs). Em thấy đây là cách nhanh và hiệu quả trong bối cảnh lớp học hiện tại.

      Ngoài ra, em rất ấn tượng với cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể của một số giáo viên để tăng sự rõ ràng và sinh động. Tuy nhiên, em chưa dành thời gian luyện tập kỹ năng này, nên vẫn chưa áp dụng được nhiều. Em mong muốn sẽ cải thiện điều này trong thời gian tới.

    14. Mức điểm 2: Gia sư luôn ra hiệu cho học sinh trước khi chuyển sang hoạt động tiếp theo. (VD: Now, we're gonna learn about vocabulary/Let's move on to grammar). Mức điểm 3: Gia sư kết hợp các kỹ thuật chuyển hoạt động một cách có chủ đích và hiệu quả trong giờ học. (VD: bài hát, câu hát, nhịp điệu, vỗ tay, vv + let's move on to...)

      Các phần đề mục trong buổi học thường theo một khung cố định và được lặp lại qua nhiều buổi, nên em ưu tiên chuyển hoạt động một cách ngắn gọn, rõ ràng, chủ yếu mang tính thông báo nhằm tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự liền mạch của tiết học. Vì vậy, em hiện chưa áp dụng các kỹ thuật chuyển hoạt động mang tính sáng tạo như bài hát, vỗ tay hay trò chơi nhỏ.

      Trừ khi hoạt động tiếp theo là phần nội dung trọng tâm, em mới dành thời gian dẫn dắt kỹ hơn để học sinh hiểu rõ mục tiêu và chuẩn bị tinh thần.

      Tóm lại, em tin rằng sự nhất quán và đơn giản trong cách chuyển hoạt động, nếu được sử dụng phù hợp với đặc điểm lớp học, vẫn có thể giúp học sinh duy trì được nhịp lớp và tập trung vào nội dung chính một cách hiệu quả.